Ý nghĩa của từ   là gì:
  nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 7 ý nghĩa của từ  . Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa   mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

 


Thư bảo đảm/Thư qui định quyền hạn, nghĩa vụ của các bên
Nguồn: vinalines-shipping.com (offline)

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

 


“PERILS OF THE SEAS” Refers only to fortuitous accidents or casualties of the seas; it does not include the ordinary action of the wind and waves.
Nguồn: vinalines-shipping.com (offline)

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

 


“Hiểm hoạ biển cả” Chỉ nói đến những tai nạn bất ngờ hoặc những mất mát thương vong trên biển chứ không bao gồm các hoạt động bình thường của sóng và gió.
Nguồn: vinalines-shipping.com (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

 


Điều khoản chấm dứt trách nhiệm Đưa vào hợp đồng thuê tàu chuyến một điều khoản đặc biệt (gọi là điều khoản chấm dứt hợp đồng) là một tập quán, điều này qui định người thuê tàu hết trách nhiệm ngay sau khi hàng hoá đã được xếp lên tàu v&agra [..]
Nguồn: vinalines-shipping.com (offline)

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

 


TIME CHARTER - A form of charter party wherein owner lets or leases his vessel and crew to the charterer for a stipulated period of time. The charterer pays for the bunkers and port charges in addition to the charter hire.
Nguồn: vinalines-shipping.com (offline)

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

 


Quadrant                                  góc phần tư; cung phần tư
Nguồn: hoi.noi.vn (offline)

7

0 Thumbs up   0 Thumbs down

 


 
Nguồn: mynghetungphong.com (offline)





<< Pwdump Covering Tracks >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa